Có 2 kết quả:
生詞語 shēng cí yǔ ㄕㄥ ㄘˊ ㄩˇ • 生词语 shēng cí yǔ ㄕㄥ ㄘˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocabulary words (in language-learning books)
(2) new or unfamiliar words
(2) new or unfamiliar words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocabulary words (in language-learning books)
(2) new or unfamiliar words
(2) new or unfamiliar words
Bình luận 0